kubet77 new
 kubet77 new
 kubet77 new
 kubet77 new
 kubet77 new
 kubet77 new
 kubet77 new
 kubet77 new

kubet77 new

₫4.561.937

kubet77 new © mang lại cơ hội đổi thưởng nhanh chóng với nạp rút trong 30 giây và độ bảo mật cao. Đăng ký ngay và nhận 199k tiền thưởng khởi đầu!

Quantity
Add to wish list
Product description

  • Kỳ chuyển nhượng thuật ngữ bóng đá : CĐV quá khích
  • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công): : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
    • Full-time
    • Goal : Thắng : Ép sân

      kubet77 new

      Thuật ngữ bóng đá

    kubet77 new

    Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:

  • Technical area (Khu vực kỹ thuật)
    • Captain : Đội tuyển quốc gia
    • Cross (Tạt)
    • Quả bóng Vàng : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.

      kubet77 new

      Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:

        • Centre-back (Trung vệ): : Cấm thi đấu do vi phạm luật.
        • Save (Cứu thua)
        • Vòng bảng : Phát từ khung thành.
        • Tackle (Tranh bóng)
        • Center circle (Vòng tròn giữa sân) : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu. : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
        • Hiệp phụ
        • Vua phá lưới : Cướp từ đối thủ. : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ. : Tình trạng bị đau hoặc bị thương. bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
        • Phạt trực tiếp
        • Vô lê : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu. : Đá về phía khung thành. : Nửa đầu của trận đấu. : Đưa dự bị vào sân.
        Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

        kubet77 new

        Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số

      • Vòng 1/16 : Cột cờ ở bốn góc sân. : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới. : Vòng 8 đội mạnh nhất. : Cú sút khi bóng đang ở trên không. : Vòng tròn trung tâm sân. : Nhà vô địch
      • Substitution (Thay người)
      • Bán độ thuật ngữ bóng đá
      • Cú đúp
      • Penalty spot (Chấm phạt đền bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
          • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Loại trực tiếp.
          • Thẻ vàng : Thua là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé! : Tự ghi bàn vào lưới nhà.
            • Striker (Tiền đạo cắm):
            • Nation team
            Từ vựng về sân bóng

            kubet77 new

            Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những

          • Hooligan : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
          • Trọng tài : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn. thuật ngữ bóng đá

            Hiểu rõ các Người bảo vệ khung thành. : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng. : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.

            • Bàn thắng vàng
            • Lost
            • Bù giờ : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
        • Forward (Tiền đạo):
        • Home : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn. : Đưa bóng vào từ hai cánh.
        • Lên hạng : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
        • VAR : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Người không đá chính, có thể được thay vào sân. : Đội chủ nhà
        • Trụ hạng
        • Tie không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
        • Găng tay Vàng
        • Penalty
        • Cầu thủ dự bị : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha. : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Đường kẻ dọc sân.
        • Shot (Cú sút) : Hết giờ

          Thuật ngữ bóng đá : Hòa

        • Hiệp 1
        • Tứ kết
        • Header (Đánh đầu)
          • Host : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
          • Winger (Tiền đạo cánh): : Hiệp 1
          • Chấn thương
          • Chung kết
          • Bán kết
              • Goalkeeper (Thủ môn):
              • Dribble (Dẫn) : Sân nhà
              • Derby
              Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

              Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

              : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
            • Penalty area (Khu vực phạt đền) Tiền đạo chơi ở cánh. ): Điểm đá phạt đền. : Cú đá phạt đền
            • Play-off : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
              • Pitch (Sân đấu) : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài Hậu vệ cánh trái hoặc phải. : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu. : Ném bóng vào sân từ biên dọc. : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm. : Đội trưởng
              • Tiki-taka giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể: : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
              • Champions : Giả vờ bị phạm lỗi. : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận. : Người cầm còi điều khiển trận cầu.
                • Knockout : Khu vực 16m50 trước khung thành.
                • Goal line (Đường biên ngang)
                • Head to Head
                • Own goal (Phản lưới nhà) : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
                • Dive (Giả vờ ngã)
                • Việt vị : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới. : Điều khiển bóng chạy.
                • Treo giò
                • Full-back (Hậu vệ cánh): : Bàn thắng
                • Hat trick : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
                • Throw-in (Ném biên)
                • Touchline (Đường biên dọc)
                • Phạm lỗi : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu. : Lịch sử đối đầu trực tiếp
                • Corner flag (Cột cờ góc)
                • Win
                • Pressing
                • Clearance (Phá bóng) : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ. : Nửa sau của trận cầu.
              Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

              kubet77 new

              Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các

    Related products